Từ Thời Đại Rồng Hổ đến Thời Đại Rồng Vũ là hai giai đoạn lịch sử Việt Nam khó quên, chứng kiến sự thay đổi cực kỳ sâu sắc về nền tảng chính trị và xã hội của đất nước. Trong suốt hơn 200 năm, Việt Nam đã trải qua khó khăn, khủng hoảng, và cố gắng khó khăn để tìm kiếm con đường phục hồi và phát triển.

I. Thời Đại Rồng Hổ: Nền Tảng Chính Trị Truyền Thống

Thời Đại Rồng Hổ là giai đoạn lịch sử Việt Nam từ khi nhà Nguyễn được sở hữu toàn quân đến khi nhà Bình Nhưỡng lấy chiến thắng tại Nghĩa Đức năm 1883. Trong suốt giai đoạn này, Việt Nam hầu như không có bất cứ thay đổi chính trị nào, vẫn cứu trữ và phục tùng chế độ quân chủ Trung Quốc.

Nền tảng chính trị của Thời Đại Rồng Hổ được gọi là "chế độ quân chủ Trung Quốc" hay "chế độ phục tùng Trung Quốc". Trong chế độ này, nhà Nguyễn được Trung Quốc ủy thác để cai trị Việt Nam, với các quân đội Trung Quốc đóng vai trò chủ yếu trong bảo vệ và quản lý. Các quân chủ Trung Quốc được ủy thác để bảo trì an ninh, bảo vệ lợi ích của Trung Quốc tại Việt Nam, đồng thời cai trị dân chúng thông qua các thẩm phán, quan sát viên, và các cơ quan quản lý địa phương.

Trong xã hội, nền kinh tế của Việt Nam hầu như không có bất cứ phát triển nào. Nông nghiệp là nền tảng chính của nền kinh tế Việt Nam, với thủy sản và thương mại hầu như không có bất cứ phát triển nào. Các tỉnh phía nam Việt Nam, đặc biệt là Châu Á, chưa được khai thác đầy đủ. Các khu vực phía bắc Việt Nam, nơi có nhiều rừng mọc và đất phú, hầu như hoàn toàn bị bỏ hoang.

Xã hội học và văn hóa Việt Nam cũng hầu như không có bất cứ thay đổi nào trong Thời Đại Rồng Hổ. Nghệ thuật, khoa học, và kỹ thuật Việt Nam hầu như không có bất cứ tiến bộ nào. Các truyền thống văn hóa Việt Nam được giữ gìn và truyền thống, nhưng không có bất cứ tiến bộ hay đổi mới nào.

II. Thời Đại Rồng Vũ: Sự Thay Đổi Của Nền Tảng Chính Trị

Thời Đại Rồng Vũ là giai đoạn lịch sử Việt Nam kể từ khi nhà Bình Nhưỡng lấy chiến thắng tại Nghĩa Đức năm 1883 đến khi Quân Lực Việt (QLV) lập quốc năm 1945. Trong suốt giai đoạn này, Việt Nam đã chứng kiến sự thay đổi cực kỳ sâu sắc về nền tảng chính trị, xã hội, và kinh tế.

Từ Thời Đại Rồng Hổ Đến Vũ: Sự Thay Đổi Của Nền Tảng Chính Trị Việt Nam  第1张

Sau chiến thắng tại Nghĩa Đức, nhà Bình Nhưỡng lập tức khởi động cải cách chính trị và xã hội. Năm 1884, nhà Bình Nhưỡng tuyên bố "Tuyên Bố Tự Lập" và tuyên bố độc lập của Việt Nam trước cả thế giới. Năm 1887, nhà Bình Nhưỡng thành lập Hội Nhà nước Việt Nam (KNV) để cố gắng cải cách chính trị và xã hội. KNV đề xuất các biện pháp cải cách như: cải cách nội cử nhân, cải cách quân đội, cải cách hành chính địa phương, và cải cách nền kinh tế.

Tuy nhiên, cải cách của KNV không thể tiến hành suôn sẻ do sự ngăn chặn của Trung Quốc và các quân chủ lưu vong khác. Trong suốt suốt giai đoạn này, Việt Nam vẫn phải đối mặt với sự ngăn chặn và xâm lược của các quân chủ ngoài.

Đến cuối Thời Đại Rồng Vũ, Quân Lực Việt (QLV) lập quốc năm 1945. QLV là một phe chính trị Việt Nam gồm các nhóm khác nhau với mục tiêu chung là cải cách chính trị và xã hội Việt Nam. QLV lập quốc là một bước tiến lớn cho Việt Nam, đánh mất sự ngăn chặn của các quân chủ ngoài và mở ra con đường cho Việt Nam phát triển tự chủ.

III. Sự Thay Đổi Của Nền Tảng Chính Trị Trong Thời Đại Ròng Vũ

Trong Thời Đại Ròng Vũ, sự thay đổi của nền tảng chính trị Việt Nam là rất sâu sắc và phức tạp. Từ chế độ quân chủ Trung Quốc sang chế độ độc lập Việt Nam, Việt Nam đã chứng kiến các biến động chính trị như sau:

Chế độ độc lập Việt Nam: QLV lập quốc năm 1945 là một bước quan trọng cho Việt Nam. QLV tuyên bố độc lập của Việt Nam trước cả thế giới và xây dựng cơ chế chính trị mới dựa trên Hiến pháp Hòa Bình Quốc Tế năm 1945. Hiến pháp Hòa Bình Quốc Tế được khai sinh một nền tảng pháp lý cho Việt Nam với Hiệp hội Quốc tế là cơ quan tối cao của Việt Nam.

Chế độ dân chủ Việt Nam: Sau chiến thắng của QLV, Việt Nam đã xây dựng cơ chế dân chủ dựa trên Hiến pháp Hòa Bình Quốc Tế. Hiến pháp quy định các cơ quan chính quyền là Quốc hội, Bộ trưởng Quốc gia (BNTN), và Hiệp hội Quốc tế (HQC). Quốc hội là cơ quan tối cao quyết định của Việt Nam với quyền lực tối cao; BNTN là cơ quan thực hiện chính sách của Quốc hội; HQC là cơ quan tối cao của Việt Nam với nhiệm vụ giám sát và hỗ trợ Quốc hội.

Chế độ hiệp hội: Hiệp hội Quốc tế là cơ quan tối cao của Việt Nam theo Hiến pháp Hòa Bình Quốc Tế. Hiệp hội bao gồm các đảng và các tổ chức chính trị khác nhau với mục tiêu chung là xây dựng một nước dân chủ, hòa bình, và thịnh vượng. Hiệp hội Quốc tế là cơ sở để các đảng và các tổ chức chính trị giao liên hệ với nhau và chia sẻ quyền lực với nhau.

Chế độ biểu quyết dân chủ: Hiến pháp Hòa Bình Quốc Tế quy định biểu quyết dân chủ là cơ chế quan trọng để dân chúng Việt Nam thể hiện quyền lực của mình. Biểu quyết dân chủ bao gồm biểu quyết đại biểu (biểu quyết đại biểu quốc dân), biểu quyết dân chúng (biểu quyết dân chúng), và biểu quyết cá nhân (biểu quyết cá nhân). Biểu quyết dân chủ được xem là cơ chế quan trọng để dân chúng thể hiện ý chí của họ về chính sách và quản lý quốc gia.

Chế độ pháp luật: Hiến pháp Hòa Bình Quốc Tế cũng quy định chế độ pháp luật của Việt Nam. Pháp luật Việt Nam được hiểu là cơ chế để bảo vệ quyền lợi của dân chúng, bảo đảm an ninh xã hội, và quản lý quốc gia theo luật pháp. Pháp luật Việt Nam bao gồm các luật pháp cơ bản về hiến pháp, luật sư phạm, luật hưu minh nhân quyền, luật hưu minh tài sản... Pháp luật Việt Nam được hiểu là cơ chế để bảo vệ quyền lợi của dân chúng và an ninh xã hội cho cả nước lẫn riêng.

IV. Sự Thay Đổi Của Xã Hội Trong Thời Đại Ròng Vũ

Trong Thời Đại Ròng Vũ, sự thay đổi của xã hội Việt Nam cũng rất sâu sắc và phức tạp. Từ xã hội quân chủ Trung Quốc sang xã hội dân chủ Việt Nam, Việt Nam đã chứng kiến các biến động xã hội như sau:

Sự tan rã của chế độ quân chủ: Chế độ quân chủ Trung Quốc bị tan rã do chiến thắng của QLV và sự khởi động cải cách chính trị xã hội của nhà nước Vietnam hóa. Quân đội Trung Quốc bị giải thể từ Vietnam và quân đội Việt nam hóa được xây dựng để bảo vệ an ninh nước lãnh.

Sự phát triển của nền kinh tế: Năm 1945 là một năm quan trọng cho nền kinh tế Việt Nam. QLV tuyên bố độc lập của Vietnam trước cả thế giới đồng thời khai sinh một nền kinh tế mới dựa trên Hiến pháp Hòa Bình Quốc Tế. Nền kinh tế Vietnam hóa được xây dựng dưới sự hướng dẫn của QLV với mục tiêu phát triển nền kinh tế của nước lãnh để nâng cao sinh hoạt cho dân chúng Vietnam.

Sự phát triển xã hội học văn hóa: Sau khi QLV lập quốc, xã hội học văn hóa Vietnam hóa được khởi động dưới sự hướng dẫn của QLV với mục tiêu cổng tấn các yếu tố kính tử học của chế độ quân chủ Trung Quốc. QLV khuyến khích phát triển khoa học và kỹ thuật để nâng cao năng lực sản xuất của nước lãnh. Các trường đại học và viện nghiên cứu được xây dựng để nuôi dưỡng talen khí mới thế cho nước lãnh.

Sự thay đổi của giao thông hình thức: Giao thông hình thức Vietnam hóa được khởi động dưới sự hướng dẫn của QLV với mục tiêu cải thiện giao thông đường bộ, đường sắt, đường hải để nâng cao sinh hoạt cho dân chúng Vietnam. Các dòng tàu hỏa được xây dựng để kết nối các tỉnh thành lớn với nhau; các đường hành liên tỉnh được tái thiết để nâng cao kết nối giữa các tỉnh thành; các bưu điện đường bộ được mở rộng để nâng cao giao thông mail... Giao thông hình thức Vietnam hóa đã giúp nâng cao sinh hoạt cho dân chúng Vietnam và phát triển kinh tế của nước lãnh.

Sự thay đổi của giáo dục: Giáo dục Vietnam hóa được khởi động dưới sự hướng dẫn của QLV với mục tiêu cổng tấn giáo dục kính tử học của chế độ quân chủ Trung Quốc. QLV khuyến khích phát triển giáo dục đại học để nuôi dưỡng talen khí mới thế cho nước lãnh; các trường trung học và tiểu học được xây dựng để nuôi dưỡng con cái mới thế cho nước lãnh... Giáo dục Vietnam hóa đã giúp nâng cao chất lượng giáo dục của dân chúng Vietnam và phát triển tâm lý xã hội của người dân Vietnam.